Thực đơn
Michif Từ vựngMột bảng so sánh từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, tiếng Pháp, Michif, và tiếng Cree:[10]
Tiếng Anh | Tiếng Pháp | Michif | Tiếng Cree | Tiếng Việt |
One | Un | Haen, Peeyak | Pêyak | Một |
Two | Deux | Deu | Nîso | Hai |
Three | Trois | Trwaa | Nisto | Ba |
Four | Quatre | Kaet | Nêwo | Bốn |
Five | Cinq | Saenk | Nîyânan | Năm |
Man | Homme (L'homme) | Lom | Nâpêw | Đàn ông |
Dog | Chien | Shyaeñ, Shyen | Atim | Chó |
Sun | Soleil | Saley | Pîsim | Mặt trời |
Water | Eau (De l'eau) | Dilo | Nipîy | Nước |
White | Blanc | Blañ | Wâpiskâw | Trắng |
Yellow | Jaune | Zhun | Osâwâw | Vàng |
Red | Rouge | Ruzh | Mihkwâw | Đỏ |
Black | Noir | Nwer | Kaskitêwâw | Đen |
Eat | Manger | Miichishow; Miitshow | Mîcisiw | Ăn |
See | Voir | Waapow | Wâpiw | Xem |
Hear | Entendre | Peehtam | Pêhtam | Nghe |
Sing | Chanter | Nakamow | Nikamôw | Hát |
Leave | Partir | Shipweeteew; Atishipweeteew | Sipwêtêw | Rời [khỏi] |
Thực đơn
Michif Từ vựngLiên quan
Michif Michio Kaku Michigan Michiel Huisman Michishio (tàu khu trục Nhật) Michitsuna no Haha Michiue Hayato Michiki Ryuji Michibuchi Ryohei Michiwa KuduchiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Michif http://www.cbc.ca/news/canada/north/michif-metis-n... http://www.metisresourcecentre.mb.ca/index.php?opt... http://www.learnmichif.com/ http://michifdictionary.com/ http://www.stalbertgazette.com/article/20130313/SA... http://voices.yahoo.com/the-turtle-mountain-michif... http://www.christusrex.org/www1/pater/source/michi... http://glottolog.org/resource/languoid/id/mich1243 http://www.language-archives.org/language/crg http://www.metisnation.org/culture--heritage/michi...